Lesson 2

Vocabulary

Vui và mừng

  • vui (happy/fun for human)
    ❌ Tôi được vui – cannot use the passive form.
    ✅ Tôi cảm thấy vui.
    ✅ Tôi vui.
  • mừng (happy/fun more general, can be used with dogs)
    Sao khi đi dạo, con chó của tôi rất mừng!
    Con chó quẫy đuôi mừng rỡ khi Xù về nhà

Xù nghĩ con chó nào cũng thích được dắt đi dạo.
Tất cả những con chó thích được dắt đi dạo.
✅ Con chó nào cũng thích được dắt đi dạo.

Khôn ngoan → Con chó của Xù rất khôn.

⚠️ The usage of passive is limited to situations where we cannot say differently. Prefer the non-passive form whenever possible!

❌ Con chó được khen.
✅ Tôi khen con chó.

Similarly, we can add the subject in the passive form:

❌ Tôi bị chích
✅ Tôi bị muỗi đốt. 🦟 Tôi bị ong chích. 🐝

Many expressions and words allow the use of a contracted version, especially for spoken usage:

≈ đi qua đường
✅ qua đường – more natural → …vì không biết đứng chờ để qua đường → Trước khi qua đường, tôi sẽ khen con…

ngã xe máy, xe tông

❌ Con chó Bị ngã xe máy – accident/falling from the motorbike.
✅ Con chó bị xe tông – crash into a motorbike.

Mấy hôm nay ĐN mưa to 🌧️ – these past few days…

Tại sao mấy hôm nay bạn không tới? Mấy hôm nay mưa to lắm.

hay làm việc trên ban công.

bị say – to get transport sickness.

say xe 🚗 say máy bay ✈️ say tàu 🚂

Many words have 2 syllables, where the first one is enough to carry the full meaning. Here are some pairs:

  • khó khăn
  • xe cộ
  • nhà cửa
  • chợ búa
  • nồi niêu
  • chén bát
  • sạch sẽ
  • mệt mỏi
  • khôn ngoan

Another way to structure a question is to use do ai and emphasis on the object:

Ai nấu ăn? → Đồ ăn do ai nấu?

Ai chơi quả bóng? → Quả bóng do ai chơi?

mách: tôi sẽ mách mẹ!! 👶

Oral expression

Hôm nay bạn đã ăn gì?

Mình đã ăn bữa sáng xôi xéo mua ở bên đường Nguyễn Văn Thoại.

Vợ nấu bữa trưa. Chúng tôi đã ăn nhiều món ngon:

  • mồng tơi xào tỏi 🥗
  • canh rau muống riêu cua 🍲
  • tôm rím 🦐 (rím is with sauce like thịt kho or ca kho) – rang is without sauce, drier)
  • tráng miệng bằng một quả chuối 🍌

Ngày xưa Xù thấy chưa quen ăn mặn vào buổi sáng vì ở Pháp ăn ngọt.

Reading comprehension

Làn sóng sa thải thử thách sinh viên IT Việt Nam

Chuyên gia nhận định làn sóng sa thải công nghệ đã đến Việt Nam khiến thị trường 1-2 năm tới khó khăn, sinh viên năm cuối gặp thách thức trong tìm kiếm việc làm.

Tại ngày hướng nghiệp do trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức hôm 22/10, ông Nguyễn Ngọc Đức, chuyên gia cấp cao tại công ty Trapets Vietnam, Scandinavian Software Park, thẳng thắn chia sẻ những thách thức trước làn sóng sa thải của các công ty trong lĩnh vực công nghệ với hơn 1.000 sinh viên.

Làn sóng sa thải công nghệ càn quét Thung lũng Silicon sau khi một số công ty lớn như Twitter (giờ là X) cơ cấu lại và sau Covid-19. Không chỉ ở Mỹ, làn sóng đã đến nhiều nơi như châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và đang bắt đầu tràn tới Việt Nam.

Dẫn số liệu từ ChatGPT và Google, ông Đức cho biết từ cuối năm 2022 đến nay, có khoảng 380.000 vụ sa thải, chiếm xấp xỉ 1,9% trong khoảng 20 triệu nhân sự công nghệ toàn cầu.56v

“Con số 1,9% không quá lớn nhưng việc sa thải đồng nghĩa sẽ không tuyển dụng nữa”, ông Đức nói và cho rằng điều này đặt ra nhiều thách thức với sinh viên nhóm ngành Công nghệ thông tin trong ít nhất 1-2 năm tới.

Vocabulary

chuyên gia: expert

nhận định: share your opinion, judge about, …

làn sóng sa thải: the lay off wave

công nghệ: technology (công nghệ thông tin: IT)

khiến: to cause, to make something, …

A làm bạn gái khóc 😭 A khiến bạn gái khóc Làm vậy khiến cô ấy buồn → “làm” is more for spoken language, “khiến” is more formal, literary

thị trường: the market (trade, labour, …)

thẳng thắn: frankly, straight forward, …

gặp thách thức: encounter challenges

gặp khó khăn: have difficulty

loa phát thanh: loudspeaker

chia sẻ niềm vui, nỗi buồn: share (talk about) happiness, sadness

Don’t use mách as this better fit a negative report, near complain (e.g. a kid report to his mum that his friend made fun of him). ”Chia sẻ” is more general, but also more formal.

Reading exercise 1